Dry fruits name in Vietnamese
Dry fruits name in Vietnamese
tên các loại trái cây khô
hạnh nhân | – | Almond |
Trầu-nut | – | Betel-nut |
Hạt điều | – | Cashewnut |
hạt dẻ | – | Chestnut |
Dừa | – | Coconut |
cây phúc bồn tử | – | Currant |
Ngày | – | Date |
Giống nho | – | Grape |
đậu phộng | – | Groundnut |
Ôliu | – | Olive |
Hạt dẻ cười | – | Pistachio |
Nho khô | – | Raisin |